Thuật ngữ Poker từ cơ bản đến nâng cao dành cho tân thủ

tiến lên miền nam

Đối với anh em tân thủ chơi Poker tai 8Day thì thuật ngữ poker là hành trang không thể thiếu để anh em làm quen với trò chơi này. Nhưng có quá nhiều thuật ngữ và anh em không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng, hãy cùng với 8Day đi tìm hiểu thuật ngữ poker từ cơ bản đến nâng cao dành cho người mới bắt đầu nhé.

bai poker

1. Danh sách thuật ngữ Poker quan trọng

1.1 Thuật ngữ Poker về vị trí ngồi trong bàn đấu

Thuật ngữ Poker đầu tiên mà người chơi cần làm quen trước khi bắt tay tham gia tựa game này đó là vị trí ngồi (Position). Trong Poker, yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến thứ tự hành động mà còn đóng vai trò mật thiết với chiến thuật của cược thủ. Bằng cách khám phá hệ thống thuật ngữ Poker – Position, bạn sẽ hiểu rõ ưu/nhược điểm của từng vị trí và đưa ra quyết định sáng suốt hơn:

  • Dealer Button (Button): Thuật ngữ Poker này là ký hiệu đánh dấu vị trí Dealer cho ván bài tiếp theo. Chúng sẽ được di chuyển theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván bài, và người chơi sở hữu Button sẽ trở thành Dealer trong ván bài kế tiếp.

  • Small Blind (SB): Đây là người chơi ngồi bên trái Dealer. SB sẽ là người đặt cược đầu tiên trong ván bài theo mức cược được quy ước trước đó.

  • Big Blind (BB): Big Blind (BB) là người chơi ngồi bên trái SB. Được biết đến với vai trò là người đặt cược bắt buộc thứ hai trong ván bài, với mức cược gấp đôi SB.

  • Early Position (EP): EP đề cập đến vị trí của các người chơi sẽ hành động trước tiên trên bàn đấu, sau SB và BB. Do hành động sớm nên người chơi ở vị trí EP thưởng gặp nhiều khó khăn trong việc đưa ra quyết định.

>>> xem thêm: Hướng dẫn chơi trò xổ số tại 8Day

  • Mid Position (MP): Hay còn gọi là vị trí trung gian. Thuật ngữ Poker này gồm cược thủ hành động sau EP. Vị trí này mang đến cho người chơi nhiều lợi thể nhờ việc theo dõi lối đánh của các đối thủ trước đó. Đây cũng là chỗ ngồi áp dụng thủ thuật bluff khá hiệu quả để khiến các đối thủ bỏ bài, từ đó tiết kiệm chip và nâng cao tỷ lệ thắng cược.

  • Late Position (LP): Hành động cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng đó là LP, bao gồm Cutoff, Hijack, Button. Vị trí LP được xem là đắc địa trên bàn đấu nhờ lượng thông tin dồi dào. Tuy nhiên, LP thưởng phải đặt cược nhiều hơn so với các vị trí trước, dẫn đến nguy cơ mất nhiều chip nếu bạn không sở hữu được tay bài mạnh.

Poker

1.2 Tay bài – Thuật ngữ Poker cực kỳ quan trọng

Tay bài (Hand) là thuật ngữ quan trọng trong Poker, ám chỉ tập hợp những lá bài mà mỗi người chơi sở hữu sau khi chia bài. Thông thường, một người chơi sẽ sở hữu 5 lá bài (2 lá bài riêng và 3 lá từ bài chung) và cố gắng sắp xếp chúng thành tay bài cao nhất để đánh bại người chơi khác. Theo đó, giá trị các tay bài từ lớn tới nhỏ được quy định như sau:

  • Royal Flush (Thùng phá sảnh): Thuật ngữ Poker này biểu trưng cho tay bài bài mạnh nhất. Khi sở hữu thùng phá sảnh, người chơi đã nắm chắc phần thắng đến 99%. Để tạo nên tổ hợp bài bất bại trên, bạn cần sở hữu các lá bài từ 10 đến A đồng chất.

  • Straight Flush (Sảnh thủng): Đây là tay bài mạnh thứ hai sau thùng phá sảnh. Nó bao gồm 5 lá bài liên tiếp nhau và đồng chất. Trong trường hợp có nhiều sảnh thùng, người chơi sẽ so sánh là bài cao nhất trong mỗi bộ bài với nhau.

  • Four of a Kind (Tứ quý): Tứ quý cũng là thuật ngữ Poker cực kỳ quan trọng. Dấu hiệu nhận biết của thuật ngữ này đó là tập hợp 4 lá bài có cùng giá trị nhưng khác chất. Giữa 2 tay bài tứ quý, người nào có giá trị lớn hơn sẽ thắng cuộc.

  • Full House (Cù lũ): Cù lũ được cấu tạo bởi 1 bộ có 3 lá bài giống nhau và 1 đôi bài cùng giá trị. Để xác định cù lũ nào lớn hơn, bạn cần so sánh bắt đầu từ bộ 3 lá bài rồi mới đến đôi.

  • Flush (Thùng): Có nghĩa là 5 lá bài cùng chất, rô, cơ, bích, chuồn đều được, không cần theo thứ tự. Trong đó, lá bài có giá trị cao nhất sẽ quyết định tay bài này thắng hay thua.

  • Straight (Sảnh): Ngược lại với thùng, Straight tập hợp 5 lá bài có giá trị liên tiếp nhau nhưng không cùng chất.

  • Three of a Kind (Sám cô): Tổ hợp 3 lá bài có cùng giá trị, khác chất thì được gọi là Sám cô.

  • Two Pairs (Hai đôi): Đây là 2 cặp bài, mỗi cặp có số giống nhau nhưng khác chất.

  • One Pair (Một đôi):  Gồm 2 là bài giống nhau nhưng cũng không đồng chất.

  • High card (Lá bài cao): High card được hiểu là tay bài rác, không thể nào tạo nên các tổ hợp như trên. Khi nhiều người chơi sở hữu High card, ai có lá bài lớn nhất trong tất cả sẽ thắng cược.

>>>xem thêm: Nền tảng xổ số 8Day – đẳng cấp dành cho tân thủ

1.3 Thuật ngữ Poker – Hành động cược

Hành động cược (Betting actions) là những lựa chọn mà người chơi có thể thực hiện trong ván Poker. Chúng đóng vai trò then chốt, quyết định đến kết quả ván bài và số phận của mỗi người chơi. Dưới đây là danh sách các hành động cược dành cho người mới:

  • Bet (Đặt cược): Người chơi mở đầu ván Poker bằng cách đặt một khoản tiền cược theo quy định của nhà cái.

  • Call (Theo): Khi lựa chọn Theo, bạn sẽ đặt cược bằng với số tiền cược của người chơi trước đó.

  • Fold (Bỏ bài): Thuật ngữ Poker này có nghĩa là cược thủ sẽ không tiếp tục tham gia ván bài hiện tại. Điều này đồng nghĩa người chơi sẽ mất toàn bộ số tiền cược trước đó. Tuy nhiên đây được xem là hành động sáng suốt để hạn chế tối đa rủi ro thua lỗ nếu bài bạn quá xấu và không thể giành chiến thắng.

  • Check (Xem): Người chơi không đặt cược nhưng vẫn tiếp tục tham gia vào ván bài hiện tại. Lưu ý là check chỉ áp dụng trong vòng cược đầu tiên.

  • Raise (Tăng cược): Tức là người chơi đặt cược với mức cược cao hơn trước đó.

  • Re-raise (Tiếp tục tăng cược): Sau khi có người chơi đã raise, bạn vẫn có tăng cược một lần nữa để tạo sức ép cho những đối thủ phía sau.

  • All-in (Tất tay): Là hành động đặt cược toàn bộ số chip mà bạn còn lại trên bàn chơi. All-in chỉ nên được sử dụng khi bạn tin rằng mình có tay bài mạnh mà khó có ai đánh bại.

Poker

2. Tổng hợp các thuật ngữ Poker nâng cao

Dưới đây là một số thuật ngữ poker chuyên sâu giúp bạn nâng trình cá cược:

  • Bankroll: Thuật ngữ này đề cập đến tổng số vốn (tức là số chip đã mua) mà một người chơi hiện đang sở hữu.

  • Ante: Số chip mà người chơi cần đặt cược để bắt đầu ván đấu mới.

  • Hole cards: Ám chỉ các lá bài úp mà người chơi được nhận.

  • Community Cards: Là các lá bài chung được mở trên bàn đấu để người chơi lựa chọn,

  • Bluff: Trong quá trình chơi Poker, người chơi sẽ áp dụng nhiều chiến thuật khác nhau để tạo nên thế trận có lợi cho mình, trong đó bao gồm Bluff. Đây là hành động đánh lừa đối thủ khiến họ nhầm tưởng mình có tay bài mạnh bằng cách tăng cược hoặc sử dụng ngôn ngữ.

  • Hit and run: Được xem là thuật ngữ Poker diễn tả lối chơi an toàn. Người chơi sau khi thắng lớn sẽ dừng lại để bảo toàn lợi nhuận.

  • Bad beat: Tình huống khi người chơi ban đầu sở hữu một lá bài mạnh, nhưng cuối cùng lại bị thua thì gọi là “Bad beat” – Trải nghiệm không mấy vui vẻ trong Poker.

  • Dead hand: Thuật ngữ Dead hand đề cập đến một bài chơi bị loại hoặc không hợp lệ trong ván đấu Poker.

  • Heads up: Chỉ tình huống khi chỉ còn hai người chơi trên bàn chơi.

  • Final Table: Ván đấu cuối cùng để xác định kẻ chiến thắng.

  • Full Ring: Là thuật ngữ dùng cho bàn chơi đã có số lượng người chơi tối đa, thường là 10 người. 

3. KẾT LUẬN 

Trên đây là toàn bộ thuật ngữ Poker thông dụng nhất hiện nay. Bằng cách đọc và ghi nhớ chúng, đảm bảo anh em sẽ tiếp cận sân chơi này dễ dàng hơn bao giờ hết. Đừng quên đăng ký 8Day để biết thêm các thông tin hữu ích về Poker nhé!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *